VN520


              

迷倒

Phiên âm : mí dào.

Hán Việt : mê đảo.

Thuần Việt : Cuốn hút; lôi cuốn; mê mẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cuốn hút; lôi cuốn; mê mẩn
Tā bì yuè xiū huā dì měimào dùnshí mí dàole tā.
Vẻ ngoài xinh đẹp hoa nhường nguyệt thẹn của cô bỗng làm anh mê mẩn.


Xem tất cả...