Phiên âm : mí dào.
Hán Việt : mê đảo.
Thuần Việt : Cuốn hút; lôi cuốn; mê mẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cuốn hút; lôi cuốn; mê mẩnTā bì yuè xiū huā dì měimào dùnshí mí dàole tā. Vẻ ngoài xinh đẹp hoa nhường nguyệt thẹn của cô bỗng làm anh mê mẩn.